Máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 kế thừa những ưu điểm nổi bật của Ricoh
Nhắc đến máy photocopy Ricoh thì không còn quá xa lạ với chúng ta, nhất là với những người am hiểu về công nghệ thiết bị máy văn phòng. Có tầm ảnh hưởng rất lớn, trải rộng trên nhiều quốc gia trên thế giới. Ricoh đang ngày càng khẳng định vị trí số 1 của mình trên thị trường thế giới. Đặc biệt là sự ra mắt của model máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055.
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 được biết đến là một dòng máy kỹ thuật số sử dụng công nghệ in laser nên chất lượng bản sao rất sắc nét, không bị mờ nhạt giúp cho công việc của con người hiệu quả hơn. Đây là một trong những dòng máy photocopy được nhập khẩu từ Mỹ của hãng máy photocopy chính hãng 100%.
Được trang bị một màn hình cảm ứng LCD đa chức năng, giúp cho người dùng có thể thực hiện được những thao tác trên những chiếc máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 này một cách thuận tiện và hiện đại nhất. Với màn hình cảm ứng LCD màu còn có khả năng giúp cho người dùng nhận biết mỗi khi máy “kêu đau”. Điều này có nghĩa là mỗi khi máy gặp lỗi thì sẽ thông báo lên màn hình bằng những ký hiệu chuyên ngành để người dùng có thể phân biệt được máy đang gặp trục trặc ở bộ phận nào và khắc phục đơn giản nhất.
Bên cạnh việc trang bị màn hình cảm ứng LCD, máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 còn được Ricoh tích hợp hàng loạt các chức năng hiện đại trong một máy như in qua mạng, scan màu qua mạng, fax, tự động nạp và đảo bản gốc,… Việc trang bị thêm nhiều chức năng này cho máy của Ricoh giúp cho máy làm việc hiệu quả hơn, giúp cho máy phát huy hết những ưu điểm tuyệt vời phục vụ cho người dùng.
Ngoài ra, những chiếc máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 này còn được trang bị thêm những hệ thống thông minh hiện đại của hãng máy photocopy Ricoh đời mới. Đó chính là chức năng chống kẹt giấy và hệ thống chống bám mực, tái sử dụng mực hiệu quả. Bộ 3 hệ thống này chính là thành công lớn của Ricoh, bởi nó giúp chúng ta tiết kiệm được chi phí giấy in bị hư hỏng thường xuyên trong quá trình sử dụng và tiết kiệm được đáng kể chi phí đổ mực cho người dùng.
Hơn thế nữa, ngoài những chức năng trên, máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055 còn được nhiều người ưa chuộng là do máy có chế độ bảo mật rất an toàn. Những chiếc máy này có thể quản lý hàng trăm mật mã của hàng trăm ID user khác nhau. Tính năng này giúp chúng ta có thể kiểm soát và thống kê người dùng trong một văn phòng, một phòng ban một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật máy photocopy Ricoh Aficio MP 4055
Công nghệ in | Laser |
Màn hình | Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch |
Tốc độ sao chụp | 40 trang A4 / phút |
Độ phân giải | 600 Dpi |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Thời gian khởi động máy | 20 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 4,6 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320GB (phụ kiện chọn thêm) |
Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ/ khay |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Cỡ giấy | A6-A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 60 -300 g/m2: Khay 1,2 |
52 -300 g/m2: Khay tay | |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
Kích thước có ARDF | 587 x 684 x 913 mm |
Trong lượng có ARDF | 71 kg |
Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.6 Kw |
CHỨC NĂNG IN MẠNG – PRINTER | (Phụ kiện chọn thêm) |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in | 40 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct, PostScript 3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum) |
Dung lượng bộ nhớ | 2GB + HDD 320GB |
Cổng in | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Tương thích Hệ điều hành | Windows® environments Mac OS environments UNIX environments Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER (Phụ kiện chọn thêm) | |
Vùng quét ảnh tối đa | A3 |
Độ phân giải | 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN) |
Tốc độ quét tối đa | Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút |
Driver | Network TWAIN |
Quét ảnh gửi | E-mail, Folder, USB/SD |
Định dạng tệp | TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
CHỨC NĂNG FAX (Phụ kiện chọn thêm) | |
Kích thước văn bản gốc | A6 – A3 |
Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
Độ phân giảiTốc độ chuyền | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG) Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi) |
Phương thức nén dữ liệu | ITU-T (CCITT) G3 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF | |
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
Khay giấy mở rộng (1×550 tờ; 2×550 tờ ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.